--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ airmail letter chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ra đi ô
:
Radio
+
lờn
:
too familiar; disrespectfullởn vởnto be haunted
+
ghé
:
to look in; to drop intôi sẽ ghé lại ngày maiI shall look in again tomorrow. to come; to approachghé bờto come on board
+
nhẳng
:
Slender; thin and frailChân tai nhẳngSlender limbs
+
counterterrorist center
:
Trung tâm chống khủng bố